coutume
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.tym/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coutume /ku.tym/ |
coutumes /ku.tym/ |
coutume gc /ku.tym/
- Tập quán; thói quen.
- Les vieilles coutumes — các tập quán cổ truyền
- C’est sa coutume d’arriver en retard — đến muộn vốn là thói quen của nó
- De coutume — theo thường lệ, thường thường.
- Il vient tous les jours comme de coutume — thường thường ngày nào nó cũng đến
- une fois n'est pas coutume — một lần chẳng chết ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "coutume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)