coutellerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.tɛl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coutellerie /ku.tɛl.ʁi/ |
coutelleries /ku.tɛl.ʁi/ |
coutellerie gc /ku.tɛl.ʁi/
Tham khảo
sửa- "coutellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)