courtoisie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʁ.twa.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
courtoisie /kuʁ.twa.zi/ |
courtoisies /kuʁ.twa.zi/ |
courtoisie gc /kuʁ.twa.zi/
Tham khảo
sửa- "courtoisie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)