courtepointe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʁ.tə.pwɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
courtepointe /kuʁ.tə.pwɛ̃t/ |
courtepointes /kuʁ.tə.pwɛ̃t/ |
courtepointe gc /kuʁ.tə.pwɛ̃t/
Tham khảo
sửa- "courtepointe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)