courseware
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔrs.ˌwɛr/
Danh từ sửa
courseware /ˈkɔrs.ˌwɛr/
- (Tech) Chương trình dạy học [máy điện toán].
Tham khảo sửa
- "courseware", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
courseware /ˈkɔrs.ˌwɛr/