Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực courbe
/kuʁb/
courbes
/kuʁb/
Giống cái courbe
/kuʁb/
courbes
/kuʁb/

courbe /kuʁb/

  1. Cong.
    Ligne courbe — đường cong

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
courbe
/kuʁb/
courbes
/kuʁb/

courbe gc /kuʁb/

  1. Đường cong.
  2. Đường biểu diễn, đường.
    Courbe de température — đường biểu diễn nhiệt độ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa