rectiligne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛk.ti.liɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rectiligne /ʁɛk.ti.liɲ/ |
rectilignes /ʁɛk.ti.liɲ/ |
Giống cái | rectiligne /ʁɛk.ti.liɲ/ |
rectilignes /ʁɛk.ti.liɲ/ |
rectiligne /ʁɛk.ti.liɲ/
- Thẳng.
- Avenues rectilignes — đại lộ thẳng
- Mouvement rectiligne — chuyển động thẳng
- Triangle rectiligne — tam giác thẳng.
Tham khảo
sửa- "rectiligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)