Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
couperet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.pʁɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
couperet
/ku.pʁɛ/
couperets
/ku.pʁɛ/
couperet
gđ
/ku.pʁɛ/
Dao
thái
thịt
.
Dao
máy chém
.
se mettre la tête sous le
couperet
— hành động dại dột
Tham khảo
sửa
"
couperet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)