Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coupant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.pɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
coupant
/ku.pɑ̃/
coupants
/ku.pɑ̃/
Giống cái
coupante
/ku.pɑ̃t/
coupantes
/ku.pɑ̃t/
coupant
/ku.pɑ̃/
Cắt đứt
,
sắc
.
Des ciseaux
coupants
— kéo sắc
(
Nghĩa bóng
)
Xẵng
,
hách
.
Ton
coupant
— giọng hách
Trái nghĩa
sửa
Contondant
Tham khảo
sửa
"
coupant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)