country-house
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkən.tri.ˈhɑʊs/
Danh từ
sửacountry-house /ˈkən.tri.ˈhɑʊs/
- Ngôi nhà lớn ở nông thôn có đất đai bao bọc xung quanh (của người giàu ở nông thôn); trang viên.
Tham khảo
sửa- "country-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)