Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɔ.fɜː/

Danh từ sửa

counter-offer /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɔ.fɜː/

  1. Đơn chào giátính cách triệt hạ một đơn chào giá khác.

Tham khảo sửa