Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɪr.ə.tənt/

Danh từ

sửa

counter-irritant /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɪr.ə.tənt/

  1. (Y học) Thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người).

Tham khảo

sửa