counter-irritant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɪr.ə.tənt/
Danh từ
sửacounter-irritant /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɪr.ə.tənt/
- (Y học) Thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người).
Tham khảo
sửa- "counter-irritant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)