Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈeɪ.dʒənt/

Danh từ

sửa

counter-agent /ˈkɑʊn.tɜː.ˈeɪ.dʒənt/

  1. Nhân tố phản tác dụng.

Tham khảo

sửa