Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coudre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kudʁ/
Ngoại động từ
sửa
coudre
ngoại động từ
/kudʁ/
Khâu
,
may
.
Machine à
coudre
— máy khâu
Coudre
une plaie
— khâu một vết thương
Trái nghĩa
sửa
Découdre
Tham khảo
sửa
"
coudre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)