Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔs.ty.me/

Ngoại động từ sửa

costumer ngoại động từ /kɔs.ty.me/

  1. Mặc quần áo cho.
    Costumer une fillette — mặc quần áo cho em gái
  2. Hóa trang.

Tham khảo sửa