Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔs.mɔ.pɔ.li.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cosmopolitisme
/kɔs.mɔ.pɔ.li.tizm/
cosmopolitisme
/kɔs.mɔ.pɔ.li.tizm/

cosmopolitisme /kɔs.mɔ.pɔ.li.tizm/

  1. Chủ nghĩa thế giới.
  2. Tính chất thế giới, tính chất tứ xứ.
  3. Lối sống nay nước này mai nước khác.

Tham khảo

sửa