Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.sə.tri/

Danh từ sửa

corsetry /ˈkɔr.sə.tri/

  1. Đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ.

Tham khảo sửa