corsé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corsé /kɔʁ.se/ |
corsés /kɔʁ.se/ |
Giống cái | corsée /kɔʁ.se/ |
corsées /kɔʁ.se/ |
corsé /kɔʁ.se/
- Đậm, nồng; thịnh soạn.
- Vin corsé — rượu nồng
- Semonce corsée — lời khiển trách đậm
- Repas corsé — bữa ăn thịnh soạn
- Tục tĩu.
- Histoire corsée — chuyện tục tĩu
Tham khảo
sửa- "corsé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)