corrupteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁyp.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corrupteur /kɔ.ʁyp.tœʁ/ |
corrupteurs /kɔ.ʁyp.tœʁ/ |
Giống cái | corruptrice /kɔ.ʁyp.tʁis/ |
corrupteurs /kɔ.ʁyp.tœʁ/ |
corrupteur /kɔ.ʁyp.tœʁ/
- (văn học) làm hư hỏng
- Des spectacles corrupteurs — những cảnh tượng làm cho người ta hư hỏng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | corruptrice /kɔ.ʁyp.tʁis/ |
corrupteurs /kɔ.ʁyp.tœʁ/ |
Số nhiều | corruptrice /kɔ.ʁyp.tʁis/ |
corrupteurs /kɔ.ʁyp.tœʁ/ |
corrupteur /kɔ.ʁyp.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "corrupteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)