Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈroʊ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

corrosiveness /.ˈroʊ.sɪv.nəs/

  1. Sức gặm mòn, sức phá huỷ dần.

Tham khảo

sửa