Tiếng Anh

sửa
 
corrosive

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈroʊ.sɪv/

Tính từ

sửa

corrosive (so sánh hơn more corrosive, so sánh nhất most corrosive)

  1. Gặm mòn, phá huỷ dần.
  2. tác dụng xâm thực.

Danh từ

sửa

corrosive (số nhiều corrosives)

  1. Chất gặm mòn.

Tham khảo

sửa