corrosif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɔ.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corrosif /kɔ.ʁɔ.zif/ |
corrosifs /kɔ.ʁɔ.zif/ |
Giống cái | corrosive /kɔ.ʁɔ.ziv/ |
corrosives /kɔ.ʁɔ.ziv/ |
corrosif /kɔ.ʁɔ.zif/
- Gặm mòn, ăn mòn.
- Substance corrosive — chất gặm mòn
- (Nghĩa bóng) Cay độc.
- Critique corrosive — sự phê bình cay độc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corrosif /kɔ.ʁɔ.zif/ |
corrosifs /kɔ.ʁɔ.zif/ |
corrosif gđ /kɔ.ʁɔ.zif/
Tham khảo
sửa- "corrosif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)