Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɔ.zif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực corrosif
/kɔ.ʁɔ.zif/
corrosifs
/kɔ.ʁɔ.zif/
Giống cái corrosive
/kɔ.ʁɔ.ziv/
corrosives
/kɔ.ʁɔ.ziv/

corrosif /kɔ.ʁɔ.zif/

  1. Gặm mòn, ăn mòn.
    Substance corrosive — chất gặm mòn
  2. (Nghĩa bóng) Cay độc.
    Critique corrosive — sự phê bình cay độc

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corrosif
/kɔ.ʁɔ.zif/
corrosifs
/kɔ.ʁɔ.zif/

corrosif /kɔ.ʁɔ.zif/

  1. Chất gặm mòn, chất ăn mòn.

Tham khảo

sửa