Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
correctionnaliser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.na.li.ze/
Ngoại động từ
sửa
correctionnaliser
ngoại động từ
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.na.li.ze/
(
Luật học, pháp lý
)
Chuyển
thành (một)
vụ
án
tiểu hình
.
Tham khảo
sửa
"
correctionnaliser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)