Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/

Danh từ

sửa

correcting code /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/

  1. (Tech) Mã hiệu chỉnh = error correcting code.

Tham khảo

sửa