Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

corrélatif

  1. Tương quan, tương liên.
    Termes corrélatifs — từ ngữ tương liên
  2. (Toán học) Đối xạ.
    Figures corrélatives — hình đối xạ

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

corrélatif

  1. (Ngôn ngữ học) Từ tương liên.

Tham khảo sửa