Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ˌpə.səl/

Danh từ sửa

corpuscle /ˈkɔr.ˌpə.səl/

  1. Tiểu thể.
    blood corpuscles — tiểu thể máu, huyết cầu
  2. (Vật lý) Hạt.

Tham khảo sửa