Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

corpulent /.lənt/

  1. To béo, béo tốt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.py.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực corpulent
/kɔʁ.py.lɑ̃/
corpulents
/kɔʁ.py.lɑ̃/
Giống cái corpulente
/kɔʁ.py.lɑ̃t/
corpulentes
/kɔʁ.py.lɑ̃t/

corpulent /kɔʁ.py.lɑ̃/

  1. Vạm vỡ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa