Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈrɪsk/

Danh từ

sửa

corporate risk / ˈrɪsk/

  1. (Kinh tế học) Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty.

Tham khảo

sửa