Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

corozo

  1. (Thực vật học) Dừa ngà (Nam mỹ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁɔ.zɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
corozo
/kɔ.ʁɔ.zɔ/
corozo
/kɔ.ʁɔ.zɔ/

corozo /kɔ.ʁɔ.zɔ/

  1. Ngà thực vật.

Tham khảo sửa