Tiếng Pháp

sửa


Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cornistes
/kɔʁ.nist/
cornistes
/kɔʁ.nist/
Số nhiều cornistes
/kɔʁ.nist/
cornistes
/kɔʁ.nist/

corniste

  1. Người thổi kèn co.

Tham khảo

sửa