Tiếng Anh sửa

 
cornflower

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrn.ˌflɑʊ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cornflower /ˈkɔrn.ˌflɑʊ.ər/

  1. Loại cây mọc trong cánh đồng ngô.

Tham khảo sửa