Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corner-boy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.nɜː.ˈbɔɪ/
Danh từ
sửa
corner-boy
/ˈkɔr.nɜː.ˈbɔɪ/
Du côn
,
lưu manh
;
kẻ
sống
đầu đường
xó
chợ
((cũng)
corner-man
).
Tham khảo
sửa
"
corner-boy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)