Tiếng Anh

sửa
 
corn flakes

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrn.ˌfleɪks/

Danh từ

sửa

corn flakes (không đếm được), cornflakes /ˈkɔrn.ˌfleɪks/

  1. Bánh bột ngô nướng.

Tham khảo

sửa