corn flakes
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔrn.ˌfleɪks/
Danh từ
sửacorn flakes (không đếm được), cornflakes /ˈkɔrn.ˌfleɪks/
Tham khảo
sửa- "corn flakes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corn flakes (không đếm được), cornflakes /ˈkɔrn.ˌfleɪks/