Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrn.ˈflɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

corn-flour /ˈkɔrn.ˈflɑʊ.ər/

  1. Bột ngũ cốc.
  2. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Bột ngô.

Tham khảo

sửa