Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corkage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.kɪdʒ/
Danh từ
sửa
corkage
/ˈkɔr.kɪdʒ/
Sự
đóng
nút
chai
.
Sự
mở
nút
chai
.
Tiền
mở
nút
(khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống).
Tham khảo
sửa
"
corkage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)