Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.kɪdʒ/

Danh từ

sửa

corkage /ˈkɔr.kɪdʒ/

  1. Sự đóng nút chai.
  2. Sự mở nút chai.
  3. Tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống).

Tham khảo

sửa