Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corgi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Số ít:
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɔːɡi/
Âm thanh (miền Nam nước Anh)
(
tập tin
)
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɔɹɡi/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Số nhiều (
corgwn
):
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɔːɡuːn/
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɔɹɡun/
Danh từ
sửa
corgi
(
số nhiều
corgis
hoặc
corgies
hoặc
(
hiếm
)
corgwn
)
Một loại
chó
ở
xứ
Wales
.
Tham khảo
sửa
"
corgi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)