corgi
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- Số ít:
- (Received Pronunciation): /ˈkɔːɡi/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng): /ˈkɔɹɡi/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Số nhiều (corgwn):
- (Received Pronunciation): /ˈkɔːɡuːn/
- (Anh Mỹ thông dụng): /ˈkɔɹɡun/
Danh từ sửa
corgi (số nhiều corgis hoặc corgies hoặc (hiếm) corgwn)
Tham khảo sửa
- "corgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)