Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌweɪ.nɜ.ːi/

Danh từ sửa

cordwainery /.ˌweɪ.nɜ.ːi/

  1. Nghề thuộc da.
  2. Nghề đóng giày.

Tham khảo sửa