Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.dja.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cordialité
/kɔʁ.dja.li.te/
cordialités
/kɔʁ.dja.li.te/

cordialité gc /kɔʁ.dja.li.te/

  1. Sự thân tình; lòng thân tình.
    Parler avec cordialité — nói thân tình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa