cordialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.dja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cordialité /kɔʁ.dja.li.te/ |
cordialités /kɔʁ.dja.li.te/ |
cordialité gc /kɔʁ.dja.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cordialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)