Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coralline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/
Danh từ
sửa
coralline
/ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/
(
Thực vật học
)
Tảo
san hô
.
Tính từ
sửa
coralline
/ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/
Bằng
san hô
,
do
san hô
kết
thành.
Đỏ như
san hô
.
Tham khảo
sửa
"
coralline
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)