Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.kin.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coquinerie
/kɔ.kin.ʁi/
coquineries
/kɔ.kin.ʁi/

coquinerie gc /kɔ.kin.ʁi/

  1. Hành động đểu giả.
  2. Tính nết ba que xỏ lá.

Tham khảo

sửa