coq
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coq /kɔk/ |
coqs /kɔk/ |
coq gđ /kɔk/
- Gà trống.
- Coq châtré — gà trống thiến
- Coq au vin — gà trống nấu rượu
- Il est le coq du village — (nghĩa bóng) nó là con gà trống trong làng (người đàn ông được phụ nữ thích)
- (Thể dục thể thao) Hạng ga (quyền Anh).
- au chant du coq — lúc gà gáy
- coq de roche — xem rupicole
- coq d’Inde — gà tây trống
- coq faisan — gà lôi trắng
- coq gaulois — gà trống biểu hiện nước Pháp
- être comme un coq en pâte — được nuông chiều
- fier comme un coq — vênh váo
- jambes de coq; mollets de coq — chân ống sậy
- rouge comme un coq — mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
- sacrifier un coq à Esculape — cúng bái tuy không tin
- se battre comme un petit coq — chiến đấu dũng cảm
- (Hàng hải) Người nấu bếp (trên tàu thủy).
Tham khảo
sửa- "coq", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)