Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.pi ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

copy holder /ˈkɑː.pi ˈhoʊl.dɜː/

  1. (Tech) Cái kẹp giấy (xem khi đánh máy).

Tham khảo

sửa