Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

copulation /ˌkɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự nối.
  2. Sự giao cấu, sự giao hợp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.py.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copulation
/kɔ.py.la.sjɔ̃/
copulations
/kɔ.py.la.sjɔ̃/

copulation gc /kɔ.py.la.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự giao cấu, sự giao hợp.
  2. (Hóa học) Sự tiếp hợp.

Tham khảo

sửa