Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.prə/

Danh từ

sửa

copra /ˈkoʊ.prə/

  1. Cùi dừa khô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.pʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copra
/kɔ.pʁa/
copra
/kɔ.pʁa/

copra /kɔ.pʁa/

  1. Cùi dừa khô.

Tham khảo

sửa