Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.və.ˌluːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

convolute /ˈkɑːn.və.ˌluːt/

  1. Sự quấn lại, sự xoắn lại.

Tính từ

sửa

convolute /ˈkɑːn.və.ˌluːt/

  1. (Thực vật học) Quấn.

Tham khảo

sửa