Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
convivial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈvɪv.jəl/
Tính từ
sửa
convivial
/kən.ˈvɪv.jəl/
(
Thuộc
)
Yến tiệc
,
thích hợp
với
yến tiệc
.
Vui vẻ
.
Thích
chè chén
.
a man of
convivial
habits
— người thích chè chén với anh em
Tham khảo
sửa
"
convivial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)