Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conventionalist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪst/
Danh từ
sửa
conventionalist
/kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪst/
Người
quá
nệ
tập tục
,
người
quá
nệ
lễ nghi
;
người
rập khuôn
theo
quy
ước.
Tham khảo
sửa
"
conventionalist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)