Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃v.na.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

convenablement /kɔ̃v.na.blə.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Được được.
  2. Đứng đắn.
    Un homme pauvre mais convenablement vêtu — một người nghèo nhưng ăn mặc đứng đắn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích hợp.

Tham khảo

sửa