Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈvɛk.ʃən ˈkɜː.ənt/

Danh từ sửa

convection current /kən.ˈvɛk.ʃən ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng đối lưu.

Tham khảo sửa