Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contumely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑːn.ˈtuː.mə.li/
Danh từ
sửa
contumely
/kɑːn.ˈtuː.mə.li/
Điều
nhục nhã
, điều
sỉ nhục
.
to cast
contumely
on someone
— làm nhục ai
Thái độ
hỗn xược
,
thái độ
vô lễ
.
Tham khảo
sửa
"
contumely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)